ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "Ấn Độ" 1件

ベトナム語 Ấn Độ
日本語 インド
マイ単語

類語検索結果 "Ấn Độ" 5件

ベトナム語 hàn đới
日本語 寒帯
マイ単語
ベトナム語 chẩn đoán
日本語 診断する
マイ単語
ベトナム語 da mẩn đỏ
日本語 肌荒れ、肌トラブル
マイ単語
ベトナム語 thức ăn đóng hộp
日本語 缶詰
マイ単語
ベトナム語 vận đơn
日本語 船荷証券
マイ単語

フレーズ検索結果 "Ấn Độ" 5件

bán đồ hiệu
高級品を売る
vận động nhiều nên ra mồ hôi
たくさん運動したため汗を掻いた
không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối
夕飯の前、甘いものは食べない
Cứ ăn đồ cay là dạ dày lại đau cồn cào
辛い物を食べると胃がむかむかする
Hãy cho tôi biết quy trình thực hiện của dự án đó
その提案の手順を教えてください
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |